Kỳ thi TOCFL
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongYale la tinh hóaIPATiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Huáyǔwún Nénglì Cèyàn | |||||||||||||||
Phồn thể | 華語文能力測驗 | |||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Hwáyǔwén Nénglì Tsèyàn | |||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Huáyǔwén Nénglì Cèyàn | |||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Hôa-gú-bûn Lêng-le̍k Chhek-giām | |||||||||||||||
Wade–Giles | Huáyǚwén Nénglì Ts'èhyèn | |||||||||||||||
IPA | [xwǎỳwə̌n nə̌ŋlî tsʰɤ̂jɛ̂n] | |||||||||||||||
Giản thể | 华语文能力测验 |